Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
platyrhinien
Jump to user comments
tính từ
  • (nhân loại học) (có) mũi tẹt
danh từ giống đực
  • (nhân loại học) người mũi tẹt
  • (số nhiều) (động vật học) phân bộ khỉ mũi dẹt
Comments and discussion on the word "platyrhinien"