Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
platitude
/'plætitju:d/
Jump to user comments
danh từ
  • tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm
  • lời nói vô vị, lời nói tầm thường, lời nói nhàm
Related words
Comments and discussion on the word "platitude"