Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plasticité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính dẻo
  • (nghĩa bóng) tính mềm dẻo, tính dễ uốn nắn
    • La plasticité du caractère de l'enfant
      tính dễ uốn nắn của tính tình trẻ em
Comments and discussion on the word "plasticité"