Characters remaining: 500/500
Translation

planimétrique

Academic
Friendly

Từ "planimétrique" trong tiếng Phápmột tính từ, gốc từ hai từ "plan" có nghĩa là "mặt phẳng" "métrique" có nghĩa là "đo lường". Từ này được sử dụng để chỉ những phương pháp hoặc kỹ thuật liên quan đến việc đo diện tích trên mặt phẳng.

Định nghĩa:
  • Planimétrique (tính từ): Liên quan đến việc đo lường hoặc tính toán diện tích trong không gian hai chiều (mặt phẳng).
Ví dụ sử dụng:
  1. Méthode planimétrique: Phương pháp đo diện tích.

    • Ví dụ: "La méthode planimétrique est utilisée pour calculer l'aire des surfaces géométriques." (Phương pháp đo diện tích được sử dụng để tính diện tích của các bề mặt hình học.)
  2. Calcul planimétrique: Tính toán hai chiều.

    • Ví dụ: "Le calcul planimétrique est essentiel en géométrie." (Tính toán hai chiều là rất quan trọng trong hình học.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "planimétrique" không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến hình học, bản đồ, hoặc kiến trúc.
Các từ gần giống:
  • Planimètre: Dụng cụ đo diện tích trên mặt phẳng.
  • Géométrique: Liên quan đến hình học, cũng có thể liên quan đến diện tích nhưng không giới hạn trong mặt phẳng.
Từ đồng nghĩa:
  • Plan: Mặt phẳng hoặc bản đồ, nhưng không hoàn toàn tương đương với "planimétrique".
  • Superficiel: Liên quan đến bề mặt, có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến diện tích, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn.
Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "planimétrique", bạn có thể gặp các cụm từ trong ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật:

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "planimétrique", bạn nên chú ý rằng chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, quy hoạch, đo đạc. Nếu bạn muốn diễn đạt khái niệm liên quan đến không gian ba chiều, bạn sẽ cần sử dụng từ khác, chẳng hạn như "stéréométrique" (liên quan đến thể tích).

tính từ
  1. đo diện tích
    • Méthode planimétrique
      phương pháp đo diện tích

Comments and discussion on the word "planimétrique"