Từ "planimetry" trong tiếng Anh có nghĩa là "tính toán diện tích trên mặt phẳng". Nó liên quan đến việc đo đạc và tính toán diện tích của các hình học phẳng như hình vuông, hình chữ nhật, hình tròn, và các hình phức tạp khác.
Câu đơn giản: "In geography class, we learned about planimetry and how to calculate the area of different land shapes."
Câu nâng cao: "The architect employed planimetry to accurately assess the area of the plot before designing the new building."
Từ "planimetry" rất hữu ích trong các lĩnh vực liên quan đến địa lý và kỹ thuật.