Characters remaining: 500/500
Translation

planctonique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "planctonique" là một tính từ nguồn gốc từ danh từ "plancton". "Plancton" chỉ các sinh vật nhỏ bé sống trôi nổi trong nước, chủ yếutrong đại dương, bao gồm tảo các động vật nhỏ. Khi nói "planctonique", chúng ta đang nói đến những liên quan đến hoặc đặc trưng cho plancton.

Định nghĩa:
  • Planctonique (tính từ): liên quan đến plancton.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l’océan, la vie planctonique est essentielle pour l’écosystème marin. (Trong đại dương, sự sống planctonrất quan trọng cho hệ sinh thái biển.)

  2. Les chercheurs étudient la biodiversité planctonique pour comprendre les impacts du changement climatique. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự đa dạng sinh học plancton để hiểu các tác động của biến đổi khí hậu.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Planctonique có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, sinh thái học hay nghiên cứu về môi trường.
  • Exemples de recherches planctoniques (Ví dụ về nghiên cứu plancton) có thể bao gồm việc phân tích sự thay đổi số lượng plancton theo mùa hoặc ảnh hưởng của ô nhiễm đến sự phát triển của chúng.
Các từ gần giống:
  • Plancton: danh từ chỉ các sinh vật nhỏ trong nước.
  • Phytoplancton: chỉ các loại tảo nhỏ, thực vật trôi nổi trong nước.
  • Zooplancton: chỉ các động vật nhỏ sống trong nước.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "planctonique", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "relatif au plancton" (liên quan đến plancton) để diễn đạt ý tương tự.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Écosystème planctonique: hệ sinh thái bao gồm các sinh vật plancton.
  • Dynamique planctonique: sự thay đổi tương tác của các sinh vật plancton trong môi trường sống của chúng.
Chú ý:

Khi sử dụng "planctonique", bạn cần phân biệt giữa hai loại plancton là phytoplancton zooplancton, chúng vai trò đặc điểm khác nhau trong hệ sinh thái.

Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "planctonique", nhưng trong bối cảnh môi trường, bạn có thể gặp những cụm từ như "l'équilibre écologique" (cân bằng sinh thái) liên quan đến nghiên cứu về plancton hệ sinh thái.
tính từ
  1. xem plancton

Comments and discussion on the word "planctonique"