Characters remaining: 500/500
Translation

plaisamment

Academic
Friendly

Từ "plaisamment" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách dễ chịu", "thú vị", "vui mắt" hoặc "buồn cười". Từ này thường được sử dụng để miêu tả cách thức thực hiện một hành động nào đó tạo ra sự vui vẻ, hài hước hoặc dễ chịu.

Cách sử dụng từ "plaisamment":
  1. Sử dụng trong câu miêu tả hành động:

    • Ví dụ: "Il a plaisamment raconté une histoire drôle." (Anh ấy đã kể một câu chuyện hài hước một cách thú vị.)
    • đây, "plaisamment" mô tả cách anh ấy kể chuyện, tức là một cách vui vẻ, làm cho người nghe cảm thấy thích thú.
  2. Miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm:

    • Ví dụ: "L'appartement est plaisamment meublé." (Căn hộ được trang trí đồ đạc một cách vui mắt.)
    • Trong câu này, từ "plaisamment" thể hiện rằng cách bố trí nội thất trong căn hộ tạo cảm giác dễ chịu hấp dẫn.
  3. Hình thức ăn mặc:

    • Ví dụ: "Elle était plaisamment accoutrée pour la fête." ( ấy ăn mặc một cách buồn cười cho bữa tiệc.)
    • đây, "plaisamment" nhấn mạnh rằng trang phục của ấy phần hài hước hoặc kỳ lạ, làm cho mọi người cảm thấy vui vẻ.
Các biến thể từ gần giống:
  1. Từ đồng nghĩa:

    • "joyeusement" (một cách vui vẻ)
    • "amusamment" (một cách thú vị hoặc buồn cười)
  2. Biến thể:

    • "plaisant" (tính từ, nghĩa là "thú vị", "dễ chịu")
    • "plaisanter" (động từ, nghĩa là "đùa giỡn")
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • "Faire quelque chose plaisamment": Nghĩalàm điều đó một cách thú vị hay dễ chịu.

    • Ví dụ: "Ils ont organisé la fête plaisamment." (Họ đã tổ chức bữa tiệc một cách vui vẻ.)
  • "Avoir l'air plaisant": Nghĩatrông có vẻ dễ chịu hay thú vị.

    • Ví dụ: "Elle a l'air plaisante dans cette robe." ( ấy trông rất dễ chịu trong chiếc váy này.)
Lưu ý phân biệt:
  • "plaisamment" "joyeusement" đều liên quan đến sự vui vẻ, nhưng "plaisamment" thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn có thể được sử dụng trong những tình huống không quá nghiêm túc, trong khi "joyeusement" mang tính năng động sống động hơn.
phó từ
  1. dễ chịu, thú vị, vui mắt, vui
    • Appartement plaisamment meublé
      căn hộ trang trí đồ đạc vui mắt
  2. buồn cười
    • Être plaisamment accoutré
      ăn mặc buồn cười

Similar Spellings

Words Containing "plaisamment"

Comments and discussion on the word "plaisamment"