Characters remaining: 500/500
Translation

placentation

Academic
Friendly

Từ "placentation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la placentation). nguồn gốc từ lĩnh vực sinh học thực vật học. Dưới đâynhững giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Trong sinh vật học: "placentation" chỉ sự hình thành nhau thai, là quá trình phát triển của nhau thai trong cơ thể động vật, nơi thai nhi nhận dinh dưỡng oxy từ mẹ.
  2. Trong thực vật học: Từ này chỉ kiểu dính nhau của noãn (hạt) trong bầu nhụy của hoa. mô tả cách các noãn (hạt) được gắn vào thành của bầu nhụy.
Ví dụ sử dụng
  1. Sinh học:

    • "La placentation humaine est complexe et se développe au cours des premières semaines de grossesse." (Sự hình thành nhau thaingười rất phức tạp phát triển trong vài tuần đầu của thai kỳ.)
  2. Thực vật học:

    • "Il existe différents types de placentation chez les plantes, comme la placentation libre ou la placentation axile." ( nhiều kiểu dính nhau khác nhauthực vật, như dính nhau tự do hoặc dính nhau trục.)
Các biến thể của từ
  • Placentationnel: Tính từ liên quan đến placentation, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả về sự hình thành nhau thai.
  • Placentationner: Động từ chỉ hành động liên quan đến quá trình hình thành nhau thai hoặc dính nhau trong thực vật.
Từ đồng nghĩa
  • Trong sinh học, từ "chorion" có thể được nhắc đến khi bàn về lớp ngoài của nhau thai, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa với "placentation".
  • Trong thực vật học, từ "ovule" (noãn) cũng thường được sử dụng nhưng mang nghĩa hạn chế hơn.
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • "Système de placentation": Hệ thống dính nhau, thường dùng để mô tả cấu trúc hoặc phương thức cụ thể của nhau thai hoặc noãn trong thực vật.
Ngữ cảnh sử dụng
  • Trong các bài nghiên cứu sinh học, bạn có thể thấy từ "placentation" xuất hiện nhiều khi nói về sự phát triển của phôi hoặc cấu trúc của hoa.
  • Trong các cuộc thảo luận về sinh sản động vật, từ này cũng thường xuyên được nhắc đến để mô tả sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ.
Chú ý

Khi sử dụng từ "placentation", hãy chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt được giữa hai lĩnh vực sinh học thực vật học, cách hiểu ứng dụng của từ có thể khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự dính nhau
  2. (thực vật học) kiểu đính noãn

Words Mentioning "placentation"

Comments and discussion on the word "placentation"