Từ "placentation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la placentation). Nó có nguồn gốc từ lĩnh vực sinh học và thực vật học. Dưới đây là những giải thích và ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa
Trong sinh vật học: "placentation" chỉ sự hình thành nhau thai, là quá trình phát triển của nhau thai trong cơ thể động vật, nơi mà thai nhi nhận dinh dưỡng và oxy từ mẹ.
Trong thực vật học: Từ này chỉ kiểu dính nhau của noãn (hạt) trong bầu nhụy của hoa. Nó mô tả cách mà các noãn (hạt) được gắn vào thành của bầu nhụy.
Ví dụ sử dụng
"Il existe différents types de placentation chez les plantes, comme la placentation libre ou la placentation axile." (Có nhiều kiểu dính nhau khác nhau ở thực vật, như dính nhau tự do hoặc dính nhau trục.)
Các biến thể của từ
Placentationnel: Tính từ liên quan đến placentation, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả về sự hình thành nhau thai.
Placentationner: Động từ chỉ hành động liên quan đến quá trình hình thành nhau thai hoặc dính nhau trong thực vật.
Từ đồng nghĩa
Trong sinh học, từ "chorion" có thể được nhắc đến khi bàn về lớp ngoài của nhau thai, mặc dù nó không hoàn toàn đồng nghĩa với "placentation".
Trong thực vật học, từ "ovule" (noãn) cũng thường được sử dụng nhưng mang nghĩa hạn chế hơn.
Các cụm từ và cách sử dụng nâng cao
Ngữ cảnh sử dụng
Trong các bài nghiên cứu sinh học, bạn có thể thấy từ "placentation" xuất hiện nhiều khi nói về sự phát triển của phôi hoặc cấu trúc của hoa.
Trong các cuộc thảo luận về sinh sản động vật, từ này cũng thường xuyên được nhắc đến để mô tả sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ.
Chú ý
Khi sử dụng từ "placentation", hãy chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt được giữa hai lĩnh vực sinh học và thực vật học, vì cách hiểu và ứng dụng của từ có thể khác nhau.