Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
placentaire
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) xem placenta I
    • Membrane placentaire
      (giải phẫu) màng nhau
danh từ giống đực
  • (động vật học) thú có nhau
  • (số nhiều) phân lớp thú có nhau
Comments and discussion on the word "placentaire"