Characters remaining: 500/500
Translation

piéfort

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "piéfort" là một danh từ giống đực (le piéfort) có nghĩa chủ yếu là "một đồng tiền độ dày trọng lượng lớn hơn so với đồng tiền thông thường". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về tiền tệ, đặc biệttrong lĩnh vực sưu tầm tiền xu.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản: "Piéfort" chỉ những đồng tiền được sản xuất với mục đích sưu tầm, kích thước trọng lượng lớn hơn đồng tiền thông thường. Chúng thường được in với số lượng hạn chế giá trị cao hơn so với mệnh giá của chúng.

  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ 1: "J'ai acheté un piéfort de la monnaie française pour ma collection." (Tôi đã mua một đồng piéfort của tiền Pháp cho bộ sưu tập của mình.)
    • Ví dụ 2: "Les piéforts sont souvent recherchés par les collectionneurs." (Những đồng piéfort thường được các nhà sưu tầm tìm kiếm.)
Biến thể từ gần giống:
  • Piéfort có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "piéfort en argent" (piéfort bằng bạc) hoặc "piéfort en or" (piéfort bằng vàng).
  • Các từ gần giống có thể là "monnaie" (tiền tệ) hoặc "médaille" (huy chương), nhưng chúng có nghĩa khác nhau. "Monnaie" là tiền thông thường, còn "médaille" thường chỉ một loại vật phẩm được trao tặng.
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa gần nhất có thể là "médaille" khi sử dụng trong một số ngữ cảnh, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau "médaille" có thểhuy chương chứ không nhất thiếttiền tệ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Pháp, "piéfort" còn có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giá trị sự hiếm có của các vật phẩm sưu tầm.
  • Ví dụ nâng cao: "La rareté d'un piéfort peut en faire un objet de valeur inestimable sur le marché des collectionneurs." (Sự hiếm có của một đồng piéfort có thể khiến trở thành một vật phẩm giá trị vô giá trên thị trường sưu tầm.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "piéfort" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về tiền tệ hoặc đầu , bạn có thể gặp các cụm từ như "investir dans des pièces de collection" (đầu vào các đồng tiền sưu tầm).

danh từ giống đực
  1. như pied-fort

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "piéfort"