Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pipe-laying
/'paip,leiiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • việc đặt ống dẫn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu đồ chính trị
Related search result for "pipe-laying"
Comments and discussion on the word "pipe-laying"