Characters remaining: 500/500
Translation

pinnule

/'pinju:l/
Academic
Friendly

Từ "pinnule" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học động vật học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ thông tin bổ sung.

Định nghĩa:
  1. Trong thực vật học: "Pinnule" chỉ những lá chét nhỏ (còn gọi là lá chét con) của một kép, thường loại kép lông chim hai lần. dụ, trong một chiếc dương xỉ, các pinnule những phần nhỏ nhô ra từ các nhánh chính.

  2. Trong động vật học: "Pinnule" có thể chỉ đến các bộ phận giống như cánh hoặc vây, thường dùng để mô tả các cấu trúc hình cánhmột số loài động vật như hải quỳ hoặc động vật thân mềm.

dụ sử dụng:
  • Thực vật học: "The fern has several pinnules on each frond, making it look lush and full." (Chiếc dương xỉ nhiều pinnule trên mỗi , làm cho trông xanh tươi đầy đặn.)
  • Động vật học: "The sea star has pinnules that help it move and grip onto surfaces." (Ngôi sao biển các pinnule giúp di chuyển bám vào bề mặt.)
Biến thể từ gần giống:
  • Pinnate: Tính từ chỉ kiểu hình hình dạng tương tự, với các lá chét được sắp xếp đối xứng bên hai bên của một trục trung tâm.

    • dụ: "The pinnate leaves of the plant are quite distinctive." (Những chiếc pinnate của cây rất dễ nhận biết.)
  • Pinnation: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình phát triển của các lá chét.

    • dụ: "The pinnation of the leaves is a key characteristic for identifying the species." (Hình dạng pinnation của các một đặc điểm quan trọng để xác định loài.)
Từ đồng nghĩa:
  • Frond: Trong ngữ cảnh thực vật, "frond" có thể được coi từ đồng nghĩa với "pinnule," nhưng thường chỉ đến toàn bộ của dương xỉ, bao gồm cả các pinnule.
danh từ
  1. (thực vật học) lá chét con (của lá chét trong kép lông chim hai lần)
  2. (động vật học) bộ phận hình cánh; bộ phận hình vây

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pinnule"