Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pinniped
/'piniped/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) có chân màng
danh từ
  • (động vật học) động vật chân vây
Related words
Comments and discussion on the word "pinniped"