Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for pincers attack in Vietnamese - English dictionary
gọng kìm
kìm
mũi giùi
không kích
bôn tập
kềm
néo
càng
phản công
tập kích
tấn công
đập lại
đánh úp
đột kích
đả kích
hậu tập
đoạn hậu
hoả công
không tập
đột phá
kích
đấu đá
pháo hiệu
cánh quân
cảm tử
bọc hậu
phóng
biệt kích
Tôn Thất Thuyết
chống đỡ
nhồi
Hoàng Hoa Thám
bàn đạp
đẩy lùi
an ninh
chiếm
bộc phá
Phong Trào Yêu Nước