Từ "pimento" trong tiếng Anh có nghĩa là "ớt gia-mai-ca". Đây là một loại ớt có nguồn gốc từ Jamaica, được biết đến với hương vị ngọt ngào và hương thơm dễ chịu. Pimento thường được sử dụng trong ẩm thực để tạo ra hương vị đặc trưng cho các món ăn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng khác:
Pimento cheese: Là một loại phô mai làm từ phô mai kem, ớt gia-mai-ca, và các gia vị khác, thường được dùng như món khai vị hoặc đồ ăn vặt.
Pimento-stuffed olives: Ô liu nhồi ớt gia-mai-ca, thường được sử dụng trong các món ăn và cocktail.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bell pepper: Ớt chuông - tuy khác loại, nhưng có thể được so sánh về hình dáng.
Sweet pepper: Ớt ngọt - cũng chỉ loại ớt không cay, nhưng không nhất thiết phải là ớt gia-mai-ca.
Idioms và Phrasal verbs:
Tóm tắt:
Tóm lại, "pimento" là một từ chỉ loại ớt có hương vị ngọt và thơm, thường được sử dụng trong nấu ăn, đặc biệt trong các món ăn nổi bật và ngon miệng.