Characters remaining: 500/500
Translation

pimento

/pi'mentou/
Academic
Friendly

Từ "pimento" trong tiếng Anh có nghĩa "ớt gia-mai-ca". Đây một loại ớt nguồn gốc từ Jamaica, được biết đến với hương vị ngọt ngào hương thơm dễ chịu. Pimento thường được sử dụng trong ẩm thực để tạo ra hương vị đặc trưng cho các món ăn.

Định nghĩa:
  • Pimento (danh từ): loại ớt hình dáng giống như ớt chuông, nhưng vị ngọt thường được dùng để làm nhân cho ô liu hoặc trong các món ăn khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love adding pimento to my salad for extra flavor." (Tôi thích thêm ớt gia-mai-ca vào món salad của mình để tăng thêm hương vị.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The pimento cheese spread has become a popular appetizer in Southern cuisine." (Món phô mai chiên với ớt gia-mai-ca đã trở thành một món khai vị phổ biến trong ẩm thực miền Nam.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Pimento cheese: một loại phô mai làm từ phô mai kem, ớt gia-mai-ca, các gia vị khác, thường được dùng như món khai vị hoặc đồ ăn vặt.
  • Pimento-stuffed olives: Ô liu nhồi ớt gia-mai-ca, thường được sử dụng trong các món ăn cocktail.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bell pepper: Ớt chuông - tuy khác loại, nhưng có thể được so sánh về hình dáng.
  • Sweet pepper: Ớt ngọt - cũng chỉ loại ớt không cay, nhưng không nhất thiết phải ớt gia-mai-ca.
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "pimento", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực.
Tóm tắt:

Tóm lại, "pimento" một từ chỉ loại ớt hương vị ngọt thơm, thường được sử dụng trong nấu ăn, đặc biệt trong các món ăn nổi bật ngon miệng.

danh từ
  1. ớt Gia-mai-ca
  2. cây ớt Gia-mai-ca

Synonyms

Comments and discussion on the word "pimento"