Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pilotage
/'pailətidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu
  • (hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay
Related words
Comments and discussion on the word "pilotage"