Từ "pilot-jacket"
Định nghĩa: "Pilot-jacket" là một loại áo khoác ngắn, thường được làm từ vật liệu dày và bền, được thiết kế để bảo vệ người mặc khỏi thời tiết lạnh và gió. Áo này thường được sử dụng bởi thủy thủ, phi công hoặc những người làm việc trong môi trường ngoài trời.
Sử dụng trong câu: 1. The pilot wore a warm pilot-jacket during the flight to keep comfortable. (Phi công đã mặc một chiếc áo pilot-jacket ấm áp trong suốt chuyến bay để giữ thoải mái.) 2. Many sailors prefer pilot-jackets because they are both stylish and functional. (Nhiều thủy thủ thích áo pilot-jacket vì chúng vừa thời trang vừa thực tiễn.)
Các biến thể của từ: - Pilot: Danh từ chỉ người điều khiển máy bay hoặc tàu thuyền. - Jacket: Danh từ chỉ áo khoác, có thể là nhiều loại áo khác nhau (áo khoác dày, mỏng, dài, ngắn).
Cách sử dụng nâng cao: - Trong các tình huống trang trọng hoặc mô tả về thời trang, bạn có thể nói: The designer's collection featured a modern twist on the classic pilot-jacket. (Bộ sưu tập của nhà thiết kế đã có một phong cách hiện đại cho chiếc áo pilot-jacket cổ điển.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Bomber jacket: Một loại áo khoác ngắn, thường có phần cổ bẻ và bo chun ở tay và dưới áo. - Flight jacket: Áo khoác dành cho phi công, có nhiều tính năng giúp bảo vệ trong điều kiện thời tiết khác nhau.
Idioms và phrasal verbs liên quan: - "To fly under the radar": Nghĩa là hoạt động mà không bị chú ý, có thể liên quan đến việc mặc áo pilot-jacket để giữ kín danh tính. - "Take off": Nghĩa là cất cánh (của máy bay) và cũng có nghĩa là bắt đầu một quá trình nào đó.
Lưu ý: - Khi nói về "pilot-jacket", bạn thường liên tưởng đến sự thoải mái và tính năng bảo vệ trong các hoạt động ngoài trời, vì vậy cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.