Characters remaining: 500/500
Translation

pilaff

/pi'lau/ Cách viết khác : (pilaff) /'pilæf/ (pilaw) /pi'lau/
Academic
Friendly

Từ "pilaff" (đọc /ˈpɪləf/) trong tiếng Anh chỉ một món cơm được nấu cùng với nước dùng các loại gia vị, thường có thể thêm thịt, hải sản hoặc rau củ. Món này nguồn gốc từ ẩm thực Trung Á đã trở nên phổ biếnnhiều nền văn hóa khác nhau.

Định nghĩa:
  • Pilaff: Một món cơm nấu chín với nước dùng, thường được nêm gia vị có thể thêm thịt, hải sản hoặc rau củ. Món này thường kết cấu tơi xốp, không bị dính.
dụ sử dụng:
  1. Câu thông thường: "I made a delicious chicken pilaff for dinner." (Tôi đã nấu một món cơm pilaff ngon miệng cho bữa tối.)
  2. Câu nâng cao: "The chef prepared a fragrant saffron pilaff, which was the highlight of the banquet." (Đầu bếp đã chuẩn bị một món cơm pilaff thơm phức với saffron, đó điểm nhấn của bữa tiệc.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Pilaf: Đây một biến thể khác của từ "pilaff", có nghĩa tương tự thường được sử dụng trong một số vùng hoặc ngữ cảnh khác nhau.
  • Pilau: Một biến thể khác, thường được thấy trong ẩm thực Nam Á, có thể cách chế biến nguyên liệu khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Risotto: Một món cơm Ý nấu với nước dùng, thường kết cấu kem hơn thường sử dụng phô mai.
  • Fried rice: Cơm rang, món cơm đã được nấu chín sau đó xào với các nguyên liệu khác, không giống như pilaff thường không nấu cùng nước dùng từ đầu.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không thành ngữ đặc biệt liên quan đến "pilaff", nhưng bạn có thể gặp những câu nói chung về nấu ăn như: - "Cooking up a storm": Nấu ăn rất chăm chỉ hoặc nấu nhiều món. - "Bite off more than you can chew": Nhận trách nhiệm nhiều hơn khả năng của bạn, có thể liên quan đến nấu ăn khi bạn cố gắng làm quá nhiều món cùng một lúc.

Tóm lại:

"Pilaff" một món cơm hấp dẫn đa dạng, có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau với các nguyên liệu phong phú.

danh từ
  1. cơm , cơm thịt
  2. cơm rang

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pilaff"