Characters remaining: 500/500
Translation

pigeon-pair

/'pidʤinpeə/
Academic
Friendly

Từ "pigeon-pair" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một cặp sinh đôi bao gồm một trai một gái. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình hoặc y tế khi nói về những cặp sinh đôi một con trai một con gái.

Định nghĩa
  • Pigeon-pair: Danh từ chỉ một cặp sinh đôi gồm một trai một gái.
dụ sử dụng
  1. Basic Example:

    • "After having two boys, they were thrilled to finally have a pigeon-pair."
    • (Sau khi hai trai, họ rất vui mừng khi cuối cùng cũng một cặp trai gái.)
  2. Advanced Usage:

    • "In some cultures, having a pigeon-pair is considered a blessing, as it balances the family."
    • (Trong một số nền văn hóa, việc một cặp trai gái được coi một điều may mắn, điều đó tạo sự cân bằng cho gia đình.)
Biến thể từ gần giống
  • Twin: từ chỉ chung tất cả các cặp sinh đôi, không phân biệt giới tính.
  • Identical twins: Cặp sinh đôi giống hệt nhau, thường cùng giới tính.
  • Fraternal twins: Cặp sinh đôi khác giới hoặc khác nhau về ngoại hình, có thể một cặp trai gái.
Từ đồng nghĩa
  • Mixed twins: Cũng có thể được dùng để chỉ cặp sinh đôi một trai một gái, nhưng ít phổ biến hơn.
Idioms cụm từ liên quan
  • "Two peas in a pod": Câu thành ngữ này dùng để chỉ hai người rất giống nhau hoặc rất hòa hợp, không nhất thiết phải sinh đôi.
  • "The apple of someone's eye": Chỉ những người hoặc những đứa trẻ được yêu thương, chăm sóc đặc biệt.
Cách sử dụng khác
  • Pigeon-pairing (danh từ): Có thể được dùng để mô tả hành động hoặc quá trình được một cặp trai gái.
  • Pigeon pair (adjective): Đôi khi từ này có thể được dùng như một tính từ để mô tả các hoạt động hoặc sự kiện liên quan đến cặp sinh đôi trai gái.
Kết luận

Từ "pigeon-pair" một thuật ngữ thú vị trong tiếng Anh liên quan đến gia đình nhân khẩu học.

danh từ
  1. cặp trai gái sinh đôi
  2. một trai một gái (hai đứa con độc nhất của một gia đình)

Comments and discussion on the word "pigeon-pair"