Từ "piffling" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "nhảm nhí," "tào lao," hoặc "lặt vặt." Nó thường được dùng để miêu tả những điều không quan trọng, không đáng để bận tâm, hoặc những vấn đề nhỏ mọn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Pifflingly (trạng từ): Hình thức trạng từ của "piffling," dùng để mô tả hành động một cách nhảm nhí.
Trivial: cũng có nghĩa là không quan trọng, tầm thường.
Inconsequential: không có hậu quả, không quan trọng.
Từ đồng nghĩa:
Petty: nhỏ mọn, không quan trọng.
Insignificant: không có ý nghĩa, không quan trọng.
Minor: nhỏ, không đáng kể.
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Make a mountain out of a molehill: Làm quá vấn đề nhỏ, tức là phóng đại một điều không quan trọng thành vấn đề lớn.
Nitpicking: Chỉ trích những chi tiết nhỏ nhặt, thường không quan trọng.
Cách sử dụng:
Kết luận:
Từ "piffling" giúp người nói hoặc viết thể hiện sự không đồng tình với việc quá chú trọng vào những điều không quan trọng.