Characters remaining: 500/500
Translation

piffling

/'pifliɳ/
Academic
Friendly

Từ "piffling" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "nhảm nhí," "tào lao," hoặc "lặt vặt." thường được dùng để miêu tả những điều không quan trọng, không đáng để bận tâm, hoặc những vấn đề nhỏ mọn.

Định nghĩa:
  • Piffling: không quan trọng, tầm thường, hoặc không giá trị nhiều.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He spent hours worrying about piffling details of the project."
  2. Câu nâng cao:

    • "The committee dismissed the piffling objections raised by a few members, focusing instead on the major issues at hand."
Các biến thể từ gần giống:
  • Pifflingly (trạng từ): Hình thức trạng từ của "piffling," dùng để mô tả hành động một cách nhảm nhí.

    • dụ: "She pifflingly dismissed his concerns."
  • Từ gần giống:

    • Trivial: cũng có nghĩa không quan trọng, tầm thường.
    • Inconsequential: khônghậu quả, không quan trọng.
Từ đồng nghĩa:
  • Petty: nhỏ mọn, không quan trọng.
  • Insignificant: không ý nghĩa, không quan trọng.
  • Minor: nhỏ, không đáng kể.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Make a mountain out of a molehill: Làm quá vấn đề nhỏ, tức là phóng đại một điều không quan trọng thành vấn đề lớn.
  • Nitpicking: Chỉ trích những chi tiết nhỏ nhặt, thường không quan trọng.
Cách sử dụng:
  • "Piffling" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc bác bỏ những điều không đáng chú ý.
Kết luận:

Từ "piffling" giúp người nói hoặc viết thể hiện sự không đồng tình với việc quá chú trọng vào những điều không quan trọng.

tính từ
  1. nhảm nhí, tào lao
  2. lặt vặt, nhỏ mọn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "piffling"