Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
piecemeal
/'pi:smi:l/
Jump to user comments
phó từ
  • từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần
    • work done piecemeal
      công việc làm dần, công việc làm từng phần
tính từ
  • từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần
Comments and discussion on the word "piecemeal"