Characters remaining: 500/500
Translation

pictograph

/'piktəgrɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "pictograph" trong tiếng Anh có nghĩa "hình tượng" hoặc "hình vẽ". Đây một loại biểu tượng trực quan được sử dụng để diễn đạt ý tưởng hoặc thông tin thông qua hình ảnh thay vì chữ viết. Pictographs thường được sử dụng trong các loại biểu đồ, bản đồ, hoặc các tài liệu truyền thông để giúp người xem dễ dàng hiểu thông tin không cần phải đọc nhiều chữ.

Định Nghĩa:
  • Pictograph (danh từ): Một hình vẽ hoặc biểu tượng thể hiện một ý tưởng, thông tin hoặc dữ liệu. Pictographs thường được sử dụng trong các tài liệu giáo dục, báo cáo, hoặc các bài thuyết trình để minh họa thông tin một cách trực quan.
dụ sử dụng:
  1. Giản đơn:

    • "The teacher used a pictograph to show the number of students who preferred different fruits." (Giáo viên đã sử dụng một hình vẽ để thể hiện số lượng học sinh thích trái cây khác nhau.)
  2. Nâng cao:

    • "In ancient times, pictographs served as a primary form of communication for many civilizations, allowing them to record events and share stories." (Trong thời kỳ cổ đại, hình vẽ đã đóng vai trò hình thức giao tiếp chính cho nhiều nền văn minh, cho phép họ ghi lại các sự kiện chia sẻ câu chuyện.)
Biến thể của từ:
  • Pictographic (tính từ): Liên quan đến hình vẽ; tính chất hình vẽ. dụ: "The pictographic representations in the cave drawings provide insight into the lives of early humans."

  • Pictography (danh từ): Hệ thống sử dụng hình vẽ để truyền đạt thông tin. dụ: "Pictography was widely used in ancient cultures for documenting important events."

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Icon: Hình tượng, biểu tượng. dụ: "The app uses an icon to represent its main features."
  • Symbol: Biểu tượng, ký hiệu. dụ: "The heart is a common symbol of love."
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Idioms/Phrased verb: Không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "pictograph", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "paint a picture" (vẽ một bức tranh) để chỉ việc mô tả một cách rõ ràng sinh động về một ý tưởng.
Kết luận:

"Pictograph" một công cụ hữu ích trong việc truyền đạt thông tin một cách trực quan sinh động.

danh từ
  1. hình tượng (để diễn đạt)
  2. lỗi chữ hình vẽ (của người nguyên thuỷ)

Similar Spellings

Words Containing "pictograph"

Comments and discussion on the word "pictograph"