Characters remaining: 500/500
Translation

phượu

Academic
Friendly

Từ "phượu" trong tiếng Việt có nghĩabịa đặt, nói những điều không thật, hoặc nói lếu láo. Đây một từ lóng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong giới trẻ. Khi ai đó "nói phượu", có nghĩahọ đang nói dối hoặc nói những điều không đúng sự thật, có thể để gây cười hoặc để thuyết phục ai đó về một điều đó không cơ sở.

dụ sử dụng từ "phượu":
  1. Nói phượu: "Hôm qua, bạn ấy lại nói phượu về việc đi du lịch vòng quanh thế giới trong một tuần." (Ở đây, "nói phượu" có nghĩabạn ấy đã bịa đặt ra một câu chuyện không thật.)
  2. Tán phượu: "Trong lúc ngồi cà phê, họ thường tán phượu về những chuyện phi lý." (Câu này có nghĩahọ nói chuyện với nhau về những điều không thật hoặc rất viển vông.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn nói: Bạn có thể dùng từ này khi muốn chỉ trích ai đó nói dối hoặc không trung thực. dụ: "Đừng phượu, tôi biết sự thật rồi."
  • Sử dụng trong văn viết: Trong văn viết, từ "phượu" có thể được sử dụng để miêu tả một nhân vật trong truyện hoặc tiểu thuyết, khi nhân vật đó thường xuyên nói dối hoặc bịa chuyện.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Phượu: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nói dối, bịa đặt.
  • Phượu phèo: Một cách nói giảm nhẹ hơn, có thể mang nghĩa vui vẻ hơn khi chỉ những câu chuyện bịa đặt nhưng không ác ý.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bịa: Cũng có nghĩatạo ra một câu chuyện không thật, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực như "phượu".
  • Nói dối: Cụm từ này chỉ việc không nói thật, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
  • Lếu láo: Mang nghĩa lừa dối hoặc nói những điều không chính xác, tương tự như "phượu".
Từ liên quan:
  • Chém gió: Cũng một từ lóng, nghĩa là nói khoác, nói quá sự thật. dụ: "Cậu ấy thích chém gió về những chuyến đi của mình."
  • Nói khoác: Tương tự với "nói phượu", thường chỉ việc nói những điều không thật để thể hiện bản thân.
  1. ph. Bịa đặt, lếu láo: Nói phượu; Tán phượu.

Comments and discussion on the word "phượu"