Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
phytogeny
/,faitə'dʤenisis/ Cách viết khác : (phytogeny) /fai'tɔdʤini/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật
Comments and discussion on the word "phytogeny"