Characters remaining: 500/500
Translation

phraséologie

Academic
Friendly

Từ "phraséologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, dùng để chỉ một lĩnh vực trong ngôn ngữ học liên quan đến cách các cụm từ, câu nói cấu trúc ngữ pháp được hình thành sử dụng trong ngôn ngữ. Nói một cách đơn giản, phraséologie nghiên cứu các cách diễn đạt cụm từ thường gặp trong một ngôn ngữ, cũng như cách chúng có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

Các Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Ngữ (Văn Học): Phraséologie có thể được sử dụng để mô tả cách một tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn chương. Ví dụ, một tác giả có thể phong cách viết riêng với những cụm từ đặc trưng, nghiên cứu về phraséologie sẽ giúp hiểu hơn về phong cách đó.

  2. Lối Nói Dài Dòng: Trong một số trường hợp, phraséologie có thể ám chỉ đến những cách diễn đạt dài dòng hoặc phức tạp, thay vì những cách nói ngắn gọn súc tích. Điều này có thể thấy trong một số văn bản học thuật hoặc chính trị.

Ví Dụ Sử Dụng
  • Ngữ Thường Gặp: "faire d'une pierre deux coups" (làm một mũi tên trúng hai đích) là một thành ngữ điển hình trong phraséologie. có nghĩađạt được hai mục tiêu cùng một lúc.

  • Cụm Từ Mở Rộng: "être dans de beaux draps" (ở trong một tình huống khó khăn) cũngmột ví dụ khác. Cụm từ này khôngnghĩa đen là "ở trong những tấm khăn đẹp", chỉ rằng ai đó đang gặp rắc rối.

Biến Thể Từ Gần Giống
  • Phraséologique (tính từ): Liên quan đến phraséologie. Ví dụ: "une analyse phraséologique" (một phân tích về cụm từ).

  • Locution: Là một từ gần nghĩa, chỉ một cụm từ hoặc cách diễn đạt. Ví dụ: "une locution idiomatique" (một cụm từ thành ngữ).

Từ Đồng Nghĩa Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Élocution: Cách phát âm hoặc diễn đạt, thường được dùng trong lĩnh vực hùng biện hoặc diễn thuyết.
  • Phrase: Câu hoặc cụm từ, nhưng không nhất thiết phảiý nghĩa sâu sắc như phraséologie.
Idioms Phrased Verb
  • Idioms: Những cụm từ không thể dịch sát nghĩa. Ví dụ: "avoir le coeur sur la main" ( trái tim trên tay) nghĩangười đó rất hào phóng.

  • Phrased Verbs: Trong tiếng Pháp, những động từ ghép lại với nhau để tạo thành nghĩa mới. Ví dụ, "se mettre à" (bắt đầu làm gì đó).

Kết Luận

Phraséologiemột khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu hơn về cách ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học.

danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) ngữ
  2. (văn học) lối nói dài dòng

Comments and discussion on the word "phraséologie"