Từ "phraséologie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, dùng để chỉ một lĩnh vực trong ngôn ngữ học liên quan đến cách mà các cụm từ, câu nói và cấu trúc ngữ pháp được hình thành và sử dụng trong ngôn ngữ. Nói một cách đơn giản, phraséologie nghiên cứu các cách diễn đạt và cụm từ thường gặp trong một ngôn ngữ, cũng như cách mà chúng có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
Ngữ Cú (Văn Học): Phraséologie có thể được sử dụng để mô tả cách mà một tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn chương. Ví dụ, một tác giả có thể có phong cách viết riêng với những cụm từ đặc trưng, và nghiên cứu về phraséologie sẽ giúp hiểu rõ hơn về phong cách đó.
Lối Nói Dài Dòng: Trong một số trường hợp, phraséologie có thể ám chỉ đến những cách diễn đạt dài dòng hoặc phức tạp, thay vì những cách nói ngắn gọn và súc tích. Điều này có thể thấy trong một số văn bản học thuật hoặc chính trị.
Ngữ Cú Thường Gặp: "faire d'une pierre deux coups" (làm một mũi tên trúng hai đích) là một thành ngữ điển hình trong phraséologie. Nó có nghĩa là đạt được hai mục tiêu cùng một lúc.
Cụm Từ Mở Rộng: "être dans de beaux draps" (ở trong một tình huống khó khăn) cũng là một ví dụ khác. Cụm từ này không có nghĩa đen là "ở trong những tấm khăn đẹp", mà chỉ rằng ai đó đang gặp rắc rối.
Phraséologique (tính từ): Liên quan đến phraséologie. Ví dụ: "une analyse phraséologique" (một phân tích về cụm từ).
Locution: Là một từ gần nghĩa, chỉ một cụm từ hoặc cách diễn đạt. Ví dụ: "une locution idiomatique" (một cụm từ thành ngữ).
Idioms: Những cụm từ không thể dịch sát nghĩa. Ví dụ: "avoir le coeur sur la main" (có trái tim trên tay) nghĩa là người đó rất hào phóng.
Phrased Verbs: Trong tiếng Pháp, những động từ ghép lại với nhau để tạo thành nghĩa mới. Ví dụ, "se mettre à" (bắt đầu làm gì đó).
Phraséologie là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mà ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học.