Characters remaining: 500/500
Translation

phonation

/fou'neiʃn/
Academic
Friendly

Từ "phonation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự phát âm" hoặc "sự tạo âm". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực ngữ âm học (phonetics) giọng nói (voice). Phonation quá trình không khí từ phổi đi qua thanh quản (larynx), làm cho dây thanh âm (vocal cords) rung tạo ra âm thanh chúng ta gọi là tiếng nói.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "During phonation, the vocal cords vibrate to produce sound."
    • (Trong quá trình phát âm, dây thanh âm rung để tạo ra âm thanh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study of phonation is essential for understanding how different languages produce varied sounds."
    • (Nghiên cứu về sự phát âm rất quan trọng để hiểu cách các ngôn ngữ khác nhau tạo ra âm thanh khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Phonetic (adj): liên quan đến ngữ âm học.

    • dụ: "Phonetic symbols help learners pronounce words correctly." (Các ký hiệu ngữ âm giúp người học phát âm từ một cách chính xác.)
  • Phonetics (n): ngữ âm học, ngành khoa học nghiên cứu âm thanh của ngôn ngữ.

    • dụ: "Phonetics is an important subject in linguistics." (Ngữ âm học một môn học quan trọng trong ngôn ngữ học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Articulation (n): sự phát âm rõ ràng, cách âm thanh được hình thành.
  • Vocalization (n): sự tạo ra âm thanh bằng giọng nói.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "phonation", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến giọng nói âm thanh: - "Find your voice": tìm ra cách diễn đạt hoặc ý kiến của mình. - "Raise your voice": nói to hơn hoặc thể hiện quan điểm mạnh mẽ hơn.

Tóm lại:

"Phonation" một khái niệm quan trọng liên quan đến cách chúng ta phát âm tạo ra âm thanh trong ngôn ngữ.

danh từ
  1. sự phát âm

Comments and discussion on the word "phonation"