Characters remaining: 500/500
Translation

phiếu

Academic
Friendly

Từ "phiếu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ cụ thể.

Định nghĩa
  1. Phiếu tờ giấy một cỡ nhất định dùng để ghi chép nội dung nào đó.

    • dụ: phiếu thư mục tờ giấy ghi lại thông tin về các tài liệu, sách vở để dễ dàng tra cứu.
  2. Phiếu cũng có thể tờ giấy ghi một quyền lợi hoặc nghĩa vụ đó.

    • dụ:
  3. Phiếu cũng chỉ mảnh giấy ghi tên người mình tín nhiệm khi bầu cử hoặc biểu quyết.

    • dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tờ: có thể dùng để chỉ một mảnh giấy nói chung, nhưng không cụ thể như "phiếu".
  • Giấy: vật liệu chính để làm phiếu nhưng không chỉ định nội dung cụ thể.
  • Chứng chỉ: một loại giấy tờ chứng nhận, nhưng ý nghĩa khác với phiếu.
Cách sử dụng nâng cao
  • Phiếu khảo sát: dùng để thu thập ý kiến của mọi người về một vấn đề nào đó.
  • Phiếu học tập: tờ giấy ghi lại điểm số hoặc kết quả học tập của học sinh.
  • Phiếu giảm giá: tờ giấy cho phép người tiêu dùng mua hàng với giá ưu đãi.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "phiếu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa chính xác của . Tùy vào từng tình huống "phiếu" có thể mang ý nghĩa khác nhau.

  1. dt. 1. Tờ giấy một cỡ nhất định dùng ghi chép nội dung nào đó: phiếu thư mục. 2. Tờ giấy ghi một quyền lợi nghĩa vụ đó: phiếu cung cấp phiếu chi thu hối phiếu ngân phiếu tín phiếu trái phiếu. 3. Mảnh giấy ghi tên người mình tín nhiệm khi bầu cử hoặc ý kiến, biểu quyết tự tay mình bỏ vào hòm phiếu: bỏ phiếu cổ phiếu công phiếu đầu phiếu kiểm phiếu phổ thông đầu phiếu.

Comments and discussion on the word "phiếu"