Characters remaining: 500/500
Translation

phiz

/fiz/
Academic
Friendly

Từ "phiz" trong tiếng Anh một danh từ thuộc dạng tiếng lóng được viết tắt từ "physiognomy". Trong tiếng Việt, "phiz" có nghĩa "gương mặt", "nét mặt" hoặc "diện mạo". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.

dụ sử dụng từ "phiz":
  1. Câu đơn giản:

    • "He has a funny phiz." (Anh ấy một gương mặt buồn cười.)
  2. Ngữ cảnh miêu tả:

    • "Her phiz is really expressive." (Gương mặt của ấy rất biểu cảm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, bạn có thể dùng "phiz" để nói về cảm xúc hoặc tâm trạng của một người chỉ qua nét mặt của họ.
    • dụ: "You can tell he was upset just by looking at his phiz." (Bạn có thể nhận ra anh ấy buồn chỉ bằng cách nhìn vào gương mặt của anh ấy.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Physiognomy": Từ gốc của "phiz", mang nghĩa "nghệ thuật hoặc khoa học nhận diện tính cách qua gương mặt".
  • "Face": Một từ phổ biến hơn để chỉ gương mặt, nhưng ít mang tính chất lóng như "phiz".
Từ đồng nghĩa:
  • "Countenance": Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ nét mặt, tuy nhiên phần trang trọng hơn.
  • "Visage": Một từ khác để chỉ gương mặt, thường dùng trong văn học.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms:

    • "Put on a brave face": Giả bộ mạnh mẽ, trong lòng có thể không như vậy.
    • "Face the music": Đối mặt với hậu quả của hành động của mình.
  • Phrasal Verbs:

    • "Face up to": Đối mặt với điều đó khó khăn hoặc không dễ chịu.
Tóm lại:

Từ "phiz" một từ lóng thú vị để chỉ về gương mặt hoặc nét mặt của một người. thường được dùng trong các tình huống không trang trọng có thể được kết hợp với nhiều từ vựng khác để diễn đạt cảm xúc, tính cách hay trạng thái của người khác.

danh từ
  1. (thông tục) ((viết tắt) của physiognomy) gương mặt, nét mặt, diện mạo

Comments and discussion on the word "phiz"