Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
philosophiquement
Jump to user comments
phó từ
  • về mặt triết học (một cách) triết học
  • (một cách) quân tử
    • Supporter philosophiquement le malheur
      chịu đựng sự bất hạnh một cách quân tử
Comments and discussion on the word "philosophiquement"