Characters remaining: 500/500
Translation

philosophic

/,filə'sɔfik/ Cách viết khác : (philosophical) /,filə'sɔfikəl/
Academic
Friendly

Từ "philosophic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về triết học" hoặc "theo triết học". thường được sử dụng để mô tả những suy nghĩ, quan điểm, hoặc thái độ tính chất triết , sâu sắc thông thái.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: "Philosophic" mang nghĩa liên quan đến triết học, tức là một cách nhìn nhận thế giới một cách sâu sắc, lý trí thường tính chất trừu tượng.
  • Tính từ này cũng có thể chỉ đến một thái độ bình tĩnh khôn ngoan trong việc đối mặt với những khó khăn hoặc thử thách trong cuộc sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She has a philosophic approach to life." ( ấy một cách tiếp cận triết học đối với cuộc sống.)
    • đây, "philosophic" được sử dụng để miêu tả cách nhìn nhận của ấy về cuộc sống, cho thấy sự sâu sắc lý trí.
  2. Câu nâng cao:

    • "His philosophic reflections on existence have inspired many." (Những suy ngẫm triết học của anh ấy về sự tồn tại đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)
    • Trong câu này, từ "philosophic" chỉ sự suy nghĩ sâu sắc về sự tồn tại, cho thấy ảnh hưởng của đối với người khác.
Phân biệt các biến thể:
  • Philosophy (danh từ): triết học.
  • Philosopher (danh từ): nhà triết học, người nghiên cứu triết học.
  • Philosophical (tính từ): cũng có nghĩa liên quan đến triết học, nhưng thường chỉ đến một cách tiếp cận lý trí hoặc lý luận ( dụ: "philosophical discussion" - cuộc thảo luận triết học).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Reflective: tính chất suy nghĩ, ngẫm nghĩ.
  • Contemplative: tính chất trầm , suy ngẫm sâu sắc.
  • Rational: lý trí, hợp .
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "A philosophical attitude": thái độ triết học, nghĩa cách nhìn nhận mọi việc một cách bình tĩnh sâu sắc.
  • "To ponder": suy ngẫm, cân nhắc (không trực tiếp liên quan đến từ "philosophic", nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh triết học).
Kết luận:

Từ "philosophic" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ học thuật, còn có thể phản ánh cách nhìn nhận cuộc sống một cách khôn ngoan, bình tĩnh.

tính từ
  1. (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học
  2. giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học
  3. bình thảnh, khôn ngoan, thông thái

Similar Words

Comments and discussion on the word "philosophic"