Từ "philologique" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ danh từ "philologie", có nghĩa là "ngành khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ và văn bản". Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc đặc điểm liên quan đến việc nghiên cứu ngôn ngữ, văn bản và các khía cạnh văn hóa liên quan.
Dans le domaine philologique, on étudie les textes anciens.
(Trong lĩnh vực philologique, người ta nghiên cứu các văn bản cổ.)
L'analyse philologique d'un poème peut révéler des significations cachées.
(Phân tích philologique của một bài thơ có thể tiết lộ những ý nghĩa ẩn giấu.)
Une approche philologique est essentielle pour comprendre le contexte historique d’un texte.
(Một cách tiếp cận philologique là rất quan trọng để hiểu bối cảnh lịch sử của một văn bản.)
Les études philologiques peuvent éclairer les origines des mots et leur évolution.
(Các nghiên cứu philologique có thể làm sáng tỏ nguồn gốc của các từ và sự phát triển của chúng.)
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "philologique", bạn có thể gặp các cụm từ như:
Khi sử dụng từ "philologique", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, văn chương hoặc nghiên cứu khoa học. Việc phân biệt giữa "philologie" và "linguistique" cũng rất quan trọng, vì chúng có phạm vi nghiên cứu khác nhau.