Characters remaining: 500/500
Translation

pharisien

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pharisien" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Pharisaíos", trong ngữ cảnh lịch sử, chỉ đến một nhóm người Do Thái trong thời kỳ Cựu Ước, những người nổi bật với việc tuân theo nghi thức tôn giáo một cách nghiêm ngặt. Tuy nhiên, trong tiếng Pháp hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ những người giả tạo, đạo đức giả, tức là những người thể hiện vẻ ngoài đạo đức hoặc tôn thờ một cách thái quá nhưng thực tế không thực tâm như vậy.

Định nghĩa:
  1. Pharisien (danh từ): Người giả đạo đức, người sùng nghi thức nhưng không thực tâm.
  2. Tính từ: tính chất giả tạo, đạo đức giả.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • Il se comporte comme un pharisien, toujours en train de critiquer les autres sans jamais se remettre en question.
    • (Anh ta hành xử như một người giả đạo đức, luôn chỉ trích người khác không bao giờ tự vấn bản thân.)
  • Câu nâng cao:

    • Dans son discours, il adopte une attitude pharisienne, mettant en avant des valeurs qu'il ne respecte pas lui-même.
    • (Trong bài phát biểu của mình, anh ta thể hiện một thái độ giả đạo đức, nhấn mạnh những giá trị anh ta không tôn trọng.)
Các biến thể của từ:
  • Pharisienne (tính từ): Dùng để chỉ nữ giới, có nghĩa tương tự.
  • Pharisaïsme (danh từ): Tình trạng hoặc hành vi của người pharisien, tức là sự giả đạo đức hoặc đạo đức giả.
Từ gần giống:
  • Hypocrite (đạo đức giả): Từ này có nghĩa tương tự, chỉ những người không thật lòng, giả tạo trong hành vi hoặc lời nói.
  • Moralisateur (người rao giảng đạo đức): Người thường đưa ra những bài học đạo đức nhưng không thực hành những điều đó trong đời sống.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Faire le pharisien: Hành động giả tạo, thể hiện những điều mình không thực sự tin tưởng.
  • Être sur son petit nuage: Có nghĩatự mãn hoặc không nhận ra sự giả tạo của bản thân.
Kết luận:

Từ "pharisien" không chỉ đơn thuầnmột khái niệm lịch sử mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh xã hội hiện đại. thường được sử dụng để chỉ những người hành vi giả tạo, không thật lòng trong việc thực hiện các giá trị đạo đức.

danh từ
  1. người giả đạo đức
  2. (sử học) người Do Thái sùng nghi thức đạo

Comments and discussion on the word "pharisien"