Characters remaining: 500/500
Translation

phalanx

/'fælæɳks/
Academic
Friendly

Từ "phalanx" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ này hai nghĩa chính:

Biến thể của từ: - Số nhiều của "phalanx" "phalanges" /fæ'lændʤiz/. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu. - Từ "phalange" /'fælændʤ/ cũng có thể được sử dụng như một cách viết khác của "phalanges".

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "formation" (đội hình), "array" (dàn trận). - Từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh quân sự: "column" (cột), "line" (dòng).

Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh triết học hoặc xã hội, "phalanx" có thể được dùng để chỉ một nhóm người, một hội đoàn hay tổ chức chặt chẽ mục tiêu chung.

dụ: - The activists formed a phalanx to advocate for climate change policies. (Các nhà hoạt động đã tạo thành một đội hình phalanx để ủng hộ các chính sách về biến đổi khí hậu.)

Idioms phrasal verbs: - Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào chứa từ "phalanx".

Tóm lại, "phalanx" một từ có nghĩa đa dạng, từ quân sự cho đến sinh học, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ, số nhiều phalanxes /'fælæɳksiz/
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội hình falăng
  2. hội đoàn thể
  3. (như) phalanstery
danh từ, số nhiều phalanges /fæ'lændʤiz/ Cách viết khác : (phalange) /'fælændʤ/
  1. (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)
  2. (thực vật học) nhị liền chỉ

Words Mentioning "phalanx"

Comments and discussion on the word "phalanx"