Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phũ in Vietnamese - English dictionary
chịu phép
cho phép
giấy phép
giữ phép
khuôn phép
lễ phép
nói phét
nghỉ phép
phũ
phũ phàng
phĩnh
phĩnh bụng
phép
phép cộng
phép chia
phép cưới
phép lành
phép lạ
phép mầu
phép nghỉ
phép nhà
phép nhân
phép tính
phép tắc
phép thông công
phép thuật
phép trừ
phép vua
phét
phét lác
phình phĩnh
phù phép
phải phép
trái phép
vô phép