Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
tác phẩm
tái phạm
tâm phúc
tòng phạm
tù phạm
tùng phạm
tấm phản
tất phải
tặng phẩm
tứ phẩm
từ phú
tử phần
tốt phúc
tổng phản công
tổng sản phẩm
tỉ phú
tộc phả
tội phạm
tội phạm học
tột phẩm
thành phần
thành phẩm
thân phận
thì phải
thảo phạt
thất phẩm
thần phật
thế phẩm
thụ phấn
thủ phạm
thủ phận
thực phẩm
thi phú
thi phẩm
thiên phú
thơ phú
thưởng phạt
thường phạm
thượng phẩm
thương phẩm
thương phẩm hóa
tiếp phẩm
tiểu phẩm
toàn phần
trào phúng
trách phạt
trách phận
trù phú
trọc phú
trọng phạm
trừng phạt
triệu phú
truất phế
trung phần
tuyệt đại bộ phận
tuyệt phẩm
tương phản
vãng phản
vô phúc
vô thưởng vô phạt
vật phẩm
về phần
vừa phải
văn hoá phẩm
văn phòng phẩm
văn phòng phẩm
văn phạm
vi phạm
vi phạm
vi phẫu
xâm phạm
xâm phạm
xúc phạm
xúc phạm
xử phạt
xuất bản phẩm
yên phận
ưu phẫn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last