Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phóng hoả in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
tự do
chỉ thị
bom khinh khí
trà
khai phóng
du đãng
nhiễm xạ
quầng
chậu
xổ
xoay
bò
doanh nghiệp
B41
B40
thanh minh
nhận thức
bóng
hiệp
phê chuẩn
cách
anh hùng
thử
bọc
băng
thắng
khoa
Lê Công Kiều
đập
khoanh
cố đô
phóng thanh
nhiệt hạch
như
cà chua
mũ tai bèo
ống nhổ
lăng xăng
ăn vụng
còng
tem
âm
chải
tra
vụt
liêm phóng
sai
báng
trả thù
dũng sĩ
đối phó
đầm
ba hoa
đàn
hồ
tiêu sái
Trúc Lâm thất hiền
phân rã
chấm phá
lấn chiếm
dạ
bót
phóng sự
Lưu Linh
ca
ống phóng
hố xí
phóng tay
rời
văn hóa
tang
trầm
ức chế
bông
trên
ma-de
Đồng Tước
trục
cò
thường trú
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last