Characters remaining: 500/500
Translation

pettioes

/'petitouz/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "patties" (có thể bạn đã viết sai từ "patties" thành "pettioes") danh từ số nhiều, có nghĩa "chân giò lợn". Tuy nhiên, từ này thường không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Thay vào đó, chúng ta sẽ nói về từ "patties", một từ gần giống nhưng có nghĩa khác.

Định nghĩa

Patties danh từ số nhiều, thường chỉ những miếng thịt băm hoặc hỗn hợp thực phẩm được nén lại thành hình tròn hoặc hình dẹt, thường được chiên hoặc nướng. Patties có thể được làm từ thịt , thịt , hoặc thậm chí rau củ.

dụ sử dụng
  1. Cooking: "I made some beef patties for the barbecue." (Tôi đã làm một số miếng thịt cho tiệc nướng.)
  2. Fast Food: "The burger consists of a beef patty and various toppings." (Bánh hamburger bao gồm một miếng thịt các loại gia vị khác nhau.)
  3. Vegetarian Option: "She prefers to eat veggie patties instead of meat." ( ấy thích ăn bánh patty rau củ hơn thịt.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Patti (đơn số): "This is my favorite patti recipe." (Đây công thức làm bánh patty yêu thích của tôi.)
  • Patties trong ẩm thực: "Patties can be served with a side of salad or fries." (Bánh patty có thể được phục vụ kèm với salad hoặc khoai tây chiên.)
Từ đồng nghĩa
  • Burger: Thường chỉ đến một loại patty được đặt trong bánh mì.
  • Cake: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để mô tả các loại bánh làm từ thịt hoặc rau củ.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "To make patties": Có nghĩa làm ra các miếng thịt hoặc bánh patty.
  • "Patty melt": Một loại sandwich chứa một miếng patty phô mai, thường được nướng.
Phân biệt với các từ gần giống
  • Pâté: một loại thực phẩm khác, thường hỗn hợp thịt băm nhuyễn với các gia vị, có thể được dùng như món ăn khai vị.
  • Pancakes: loại bánh mỏng thường được làm từ bột , có thể có nhân ngọt hoặc mặn, nhưng không giống như patties.
Kết luận

Từ "patties" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ các miếng thịt hoặc hỗn hợp thực phẩm. Bạn có thể áp dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau liên quan đến ẩm thực chế biến món ăn.

danh từ số nhiều
  1. chân giò lợn

Comments and discussion on the word "pettioes"