Jump to user comments
danh từ
- đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ
IDIOMS
- I have know him since he was in petticoats
- tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít
- petticoat government
- sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)
- to be under petticoat government
- dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ