Characters remaining: 500/500
Translation

petrify

/'petrifai/
Academic
Friendly

Từ "petrify" trong tiếng Anh có nghĩa gốc "biến thành đá", nhưng trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, từ này thường được dùng với nghĩa bóng để diễn tả cảm giác sững sờ, chết điếng hoặc liệt.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Biến thành đá: Làm cho một vật trở nên cứng như đá.
    • Làm sững sờ, làm chết điếng: Khi ai đó cảm thấy quá bất ngờ hoặc sợ hãi đến mức không thể hành động.
    • dụ: "The horror movie petrified me." (Bộ phim kinh dị đã làm tôi sững sờ.)
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Hóa đá: Trở nên cứng như đá.
    • Sững sờ, chết điếng: Khi một người nào đó cảm thấy quá bất ngờ hoặc sợ hãi.
    • dụ: "He stood there, petrified, unable to move." (Anh ấy đứng đó, chết điếng, không thể cử động.)
dụ sử dụng:
  • Petrified with fear: "She was petrified with fear when she saw the snake." ( ấy sợ chết điếng khi thấy con rắn.)
  • Petrified with amazement: "The audience was petrified with amazement at the magician's tricks." (Khán giả ngạc nhiên sững sờ trước những trò ảo thuật của người diễn.)
  • Petrify someone’s mind: "The complicated math problem petrified his mind." (Bài toán phức tạp đã làm liệt tâm trí anh ấy.)
Biến thể của từ:
  • Petrification (danh từ): Sự hóa đá, sự sững sờ.
    • dụ: "The petrification of the wood took thousands of years." (Sự hóa đá của gỗ mất hàng nghìn năm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Stun: Làm cho ai đó trong trạng thái không thể cử động do bất ngờ hoặc sốc.
  • Shock: Cảm giác ngạc nhiên hoặc mất mát lớn.
  • Dumbfound: Làm cho ai đó quá ngạc nhiên đến mức không thể nói.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Frozen in place: Không thể di chuyển do sợ hãi hoặc ngạc nhiên.
ngoại động từ
  1. biến thành đá
  2. (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra
    • to be petrified with fear
      sợ chết điếng
    • to be petrified with amazement
      ngạc nhiên sững sờ cả người
  3. (nghĩa bóng) làm liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)
nội động từ
  1. hoá đá
  2. (nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra
  3. (nghĩa bóng) liệt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "petrify"