Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
petit-gris
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học)
  • sóc xám bạc; da lông sóc xám bạc
  • ốc sên xám
Related search result for "petit-gris"
Comments and discussion on the word "petit-gris"