Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pestilence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mùi hôi thối
    • Pestilence qui se dégage d'un tas d'ordures
      mùi hôi thối xông lên từ đống rác
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bệnh dịch hạch
Comments and discussion on the word "pestilence"