Từ "pessimism" trong tiếng Anh có nghĩa là "chủ nghĩa bi quan" hoặc "tính bi quan". Đây là một danh từ dùng để chỉ một trạng thái tâm lý hoặc quan điểm mà người ta thường mong đợi những điều xấu xảy ra hoặc tin rằng mọi thứ sẽ không tốt đẹp. Những người có tính bi quan thường nhìn nhận cuộc sống hoặc tình huống một cách tiêu cực và thường thiếu niềm tin vào tương lai.
Ví dụ sử dụng từ "pessimism":
"Despite the challenges we face, I believe that we should not succumb to pessimism; instead, we should strive for a positive outlook."
(Bất chấp những thử thách mà chúng ta đối mặt, tôi tin rằng chúng ta không nên rơi vào tính bi quan; thay vào đó, chúng ta nên cố gắng có một cái nhìn tích cực.)
Biến thể của từ "pessimism":
Pessimist (danh từ): người có tính bi quan.
Pessimistic (tính từ): mang tính bi quan.
Pessimistically (trạng từ): một cách bi quan.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cynicism (tính hoài nghi): thường chỉ sự nghi ngờ về động cơ của người khác, có thể liên quan đến sự bi quan.
Skepticism (tính hoài nghi): sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng vào một điều gì đó, cũng có thể mang tính bi quan.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Seeing the glass as half empty": nhìn nhận mọi thứ một cách tiêu cực (ngược lại với "seeing the glass as half full" - nhìn nhận mọi thứ một cách tích cực).
"A cloud on the horizon": một mối lo ngại hoặc điều gì đó xấu có thể xảy ra trong tương lai.
Lưu ý:
Pessimism không phải lúc nào cũng xấu; trong một số tình huống, nó có thể giúp người ta chuẩn bị tốt hơn cho những điều không mong muốn. Tuy nhiên, quá nhiều tính bi quan có thể dẫn đến sự thiếu động lực và niềm vui trong cuộc sống.