Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
p
/pi:/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều Ps, P's
  • vật hình P
IDIOMS
  • mind your P's and Q's
    • hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
Related words
Related search result for "p"
Comments and discussion on the word "p"