Từ "perplexe" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "bối rối" hoặc "lúng túng". Khi nói rằng ai đó "est perplexe", tức là người đó đang cảm thấy khó xử, không chắc chắn hoặc không biết phải làm gì trong một tình huống cụ thể.
Cách sử dụng từ "perplexe":
Dùng trong tình huống thông thường:
Ví dụ: Je suis perplexe devant cette question. (Tôi bối rối trước câu hỏi này.)
Trong trường hợp này, người nói cảm thấy khó khăn trong việc trả lời hoặc hiểu câu hỏi.
Dùng trong các tình huống phức tạp hơn:
Ví dụ: Il est resté perplexe après avoir reçu la nouvelle. (Anh ấy vẫn bối rối sau khi nhận được tin tức.)
Ở đây, từ "perplexe" thể hiện cảm xúc không chắc chắn và khó xử sau khi nghe một tin tức gây bất ngờ.
Các biến thể và từ gần giống:
Perplexité: Danh từ của "perplexe", có nghĩa là sự bối rối.
Confus: Một từ gần nghĩa khác cũng có thể diễn tả sự bối rối nhưng có sắc thái tiêu cực hơn.
Từ đồng nghĩa:
Hésitant: Nghĩa là do dự, không chắc chắn.
Douteux: Nghĩa là nghi ngờ, không rõ ràng.
Idioom và cụm động từ:
Rester perplexe (vẫn bối rối): Diễn tả trạng thái tiếp tục cảm thấy bối rối.
Être dans le flou (ở trong tình trạng không rõ ràng): Cụm này cũng có thể diễn tả cảm giác bối rối hoặc thiếu thông tin rõ ràng.
Tóm lại:
Từ "perplexe" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn diễn đạt cảm xúc bối rối hoặc không chắc chắn của mình.