Characters remaining: 500/500
Translation

perplexe

Academic
Friendly

Từ "perplexe" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bối rối" hoặc "lúng túng". Khi nói rằng ai đó "est perplexe", tức là người đó đang cảm thấy khó xử, không chắc chắn hoặc không biết phải làm gì trong một tình huống cụ thể.

Cách sử dụng từ "perplexe":
  1. Dùng trong tình huống thông thường:

    • Ví dụ: Je suis perplexe devant cette question. (Tôi bối rối trước câu hỏi này.)
    • Trong trường hợp này, người nói cảm thấy khó khăn trong việc trả lời hoặc hiểu câu hỏi.
  2. Dùng trong các tình huống phức tạp hơn:

    • Ví dụ: Il est resté perplexe après avoir reçu la nouvelle. (Anh ấy vẫn bối rối sau khi nhận được tin tức.)
    • đây, từ "perplexe" thể hiện cảm xúc không chắc chắn khó xử sau khi nghe một tin tức gây bất ngờ.
Các biến thể từ gần giống:
  • Perplexité: Danh từ của "perplexe", có nghĩasự bối rối.

    • Ví dụ: Sa perplexité était évidente. (Sự bối rối của anh ấy rất rõ ràng.)
  • Confus: Một từ gần nghĩa khác cũng có thể diễn tả sự bối rối nhưng sắc thái tiêu cực hơn.

    • Ví dụ: Il était confus par ses erreurs. (Anh ấy cảm thấy lúng túng những sai lầm của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Hésitant: Nghĩado dự, không chắc chắn.
  • Douteux: Nghĩanghi ngờ, không rõ ràng.
Idioom cụm động từ:
  • Rester perplexe (vẫn bối rối): Diễn tả trạng thái tiếp tục cảm thấy bối rối.
  • Être dans le flou (ở trong tình trạng không rõ ràng): Cụm này cũng có thể diễn tả cảm giác bối rối hoặc thiếu thông tin rõ ràng.
Tóm lại:

Từ "perplexe" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn diễn đạt cảm xúc bối rối hoặc không chắc chắn của mình.

tính từ
  1. bối rối, lúng túng
    • Rester perplexe devant une difficulté
      bối rối trước một khó khăn

Comments and discussion on the word "perplexe"