Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perpetrate
/'pə:pitreit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phạm, gây ra
    • to perpetrate a blunder
      phạm một sai lầm
    • to perpetrate hostility between two nations
      gây ra thù địch giữa hai nước
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi
Related words
Comments and discussion on the word "perpetrate"