Characters remaining: 500/500
Translation

perm

/pə:m/
Academic
Friendly

Từ "perm" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa:

1. "Perm" như một danh từ trong ngành làm tóc:
  • Định nghĩa: "Perm" viết tắt của "permanent wave", có nghĩa một kiểu tóc được làm quăn giữ lâu dài bằng cách sử dụng hóa chất. Những kiểu tóc này thường được thực hiện tại các salon có thể giữ được từ vài tháng đến một năm.

  • dụ sử dụng:

    • "I decided to get a perm for my hair because I wanted some curls." (Tôi quyết định làm tóc quăn tôi muốn những lọn tóc xoăn.)
    • "After getting a perm, my hair feels much more voluminous." (Sau khi làm tóc quăn, tóc tôi cảm thấy bồng bềnh hơn nhiều.)
2. "Perm" như một viết tắt trong toán học:
  • Định nghĩa: "Perm" cũng có thể viết tắt của "permutation", dùng để chỉ cách sắp xếp các phần tử trong một tập hợp.

  • dụ sử dụng:

    • "The number of possible perms of three objects is six." (Số lượng các cách sắp xếp có thể có của ba đối tượng sáu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • Permed (đã làm tóc quăn): "Her hair is permed, giving it a wavy look." (Tóc ấy đã được làm quăn, tạo cho vẻ ngoài gợn sóng.)
    • Perming (hành động làm tóc quăn): "I am perming my hair this weekend." (Tôi sẽ làm tóc quăn vào cuối tuần này.)
  • Từ gần giống:

    • Curl: Tóc xoăn, thường chỉ kiểu tóc tự nhiên hoặc do dụng cụ tạo kiểu.
    • Wave: Sóng, có thể chỉ kiểu tóc lọn sóng nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa:
  • Với nghĩa làm tóc: "Wave", "Curl" (tùy thuộc vào kiểu tóc cụ thể).
  • Với nghĩa toán học: "Arrangement" (sắp xếp).
Cụm từ idioms:
  • "Perm out": Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động làm tóc quăn.
    • dụ: "I'm going to perm out my hair for the summer." (Tôi sẽ làm tóc quăn cho mùa .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc viết, bạn có thể kết hợp "perm" với các tính từ để mô tả kiểu tóc:
    • "She has a tight perm that gives her hair a lot of bounce." ( ấy kiểu tóc quăn chặt, tạo cho tóc ấy sự bồng bềnh rất nhiều.)
Chú ý:

Khi sử dụng "perm", bạn cần xác định ngữ cảnh để biết nghĩa bạn đang muốn nói đến về tóc hay về toán học.

danh từ
  1. (thực vật học) (viết tắt) của permanentwave
  2. tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
  3. (viết tắt) của permutation

Comments and discussion on the word "perm"