Characters remaining: 500/500
Translation

perlant

Academic
Friendly

Từ "perlant" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được dùng để mô tả một loại rượu vang bong bóng nhỏ, thườngrượu vang trắng hoặc rượu sủi bọt (sparkling wine). Nghĩa gốc của "perlant" là " bọt" hoặc " khí", vì vậy khi bạn thấy từ này trên nhãn rượu, chỉ ra rằng rượu sự sủi bọt nhẹ, không mạnh mẽ như rượu sâm panh (champagne).

Sử dụng của từ "perlant":
  1. Mô tả rượu vang:

    • Ví dụ: "Ce vin est perlant et très rafraîchissant." (Rượu này bọt nhẹ rất mát lạnh.)
    • Đâycách sử dụng phổ biến nhất, giúp người uống hiểu rằng rượu sự sủi bọt nhẹ nhàng.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực:

    • Ví dụ: "Un vin perlant accompagne parfaitement les fruits de mer." (Rượu perlant đi kèm rất tốt với hải sản.)
    • Thể hiện sự kết hợp giữa ẩm thực loại rượu này.
Các biến thể của từ:
  • Vin pétillant: Rượu vang bọt (có thể dùng để chỉ rượu sủi bọt mạnh hơn).
  • Vin tranquille: Rượu vang không bọt, tức là rượu vang thường (không sủi bọt).
Các từ gần giống:
  • Pétillant: Là tính từ chỉ những loại rượu bọt mạnh hơn thườngrượu sâm panh hoặc các loại rượu vang sủi bọt khác.
  • Mousseux: Cũng chỉ rượu bọt, thường dùng cho các loại rượu vang sủi bọt.
Từ đồng nghĩa:
  • Froissé: Một từ ít dùng hơn, nhưng cũngý nghĩa gần giống trong một số ngữ cảnh, chỉ sự "bị làm nát" hay "bị đè bẹp", không phổ biến trong ngữ cảnh rượu.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "perlant", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc thưởng thức rượu vang hoặc ẩm thực trong ngữ cảnh rộng hơn.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "perlant", hãy chú ý đến ngữ cảnh, không phải mọi loại rượu vang đều có thể được mô tả bằng từ này. đặc biệt chỉ những loại rượu sủi bọt nhẹ, không phải rượu vang thông thường hoặc rượu sâm panh mạnh.

tính từ
  1. (Vin perlant) rượu tăm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "perlant"