Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
perishables
/'periʃəblz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi)
Comments and discussion on the word "perishables"