Characters remaining: 500/500
Translation

perinea

/,peri'ni:əm/ Cách viết khác : (perinea) /,peri'ni:ə/
Academic
Friendly

Từ "perinea" danh từ số nhiều của "perineum", một thuật ngữ trong giải phẫu học. Trong tiếng Việt, "perineum" được dịch "đáy chậu". Đây vùng nằm giữa hậu môn bộ phận sinh dục, vai trò quan trọng trong cấu trúc cơ thể con người.

Định nghĩa:
  • Perineum (đáy chậu): phần cơ thể nằm giữa hậu môn bộ phận sinh dục. Vùng này chứa các mềm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan sinh dục ruột.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The perineum is an important area in human anatomy." (Đáy chậu một khu vực quan trọng trong giải phẫu học con người.)
  2. Câu nâng cao: "In certain medical procedures, the integrity of the perineum must be carefully preserved to avoid complications." (Trong một số quy trình y tế, tính toàn vẹn của đáy chậu phải được bảo tồn cẩn thận để tránh biến chứng.)
Biến thể của từ:
  • Perineal (tính từ): Liên quan đến đáy chậu. dụ: "Perineal pain can occur after childbirth." (Đauvùng đáy chậu có thể xảy ra sau khi sinh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pelvic floor (sàn chậu): Khu vực nằm dưới các cơ quan trong vùng chậu, bao gồm đáy chậu.
  • Genital area (khu vực sinh dục): Khu vực bao gồm các bộ phận sinh dục, có thể không chỉ riêng đáy chậu.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):

Hiện tại không cụm từ thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "perineum", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Perineal massage": Massage đáy chậu, thường được thực hiện để chuẩn bị cho sinh nở.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "perineum" "perinea", cần chú ý đến ngữ cảnh, đây thuật ngữ y học không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng từ này trong các tình huống phù hợp, như trong bài viết nghiên cứu hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe.

danh từ
  1. (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn bộ phận sinh dục

Words Containing "perinea"

Comments and discussion on the word "perinea"