Từ "periderm" trong tiếng Anh là một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, có nghĩa là "chu bì". Đây là lớp ngoài cùng của vỏ cây ở một số loại thực vật, bao gồm cả cây thân gỗ. Chu bì giúp bảo vệ cây khỏi các yếu tố bên ngoài như thời tiết, côn trùng và bệnh tật.
Giải thích chi tiết
Định nghĩa: Periderm là lớp tế bào nằm bên ngoài của thân hoặc rễ cây, bao gồm ba phần chính: cork (vỏ bần), cork cambium (mô sinh bần), và phelloderm. Lớp này có chức năng bảo vệ và ngăn chặn sự mất nước.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: The periderm of the tree protects it from harsh weather conditions. (Chu bì của cây bảo vệ nó khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
Câu nâng cao: The study of the periderm's structure reveals important adaptations that allow certain plants to thrive in arid environments. (Nghiên cứu cấu trúc của chu bì tiết lộ những sự thích nghi quan trọng giúp một số loại cây phát triển mạnh trong môi trường khô cằn.)
Các biến thể và cách sử dụng khác
Từ gần giống
Cork: Vỏ bần, một phần của chu bì. Ví dụ: Cork is harvested from the bark of cork oak trees. (Vỏ bần được thu hoạch từ vỏ của cây sồi bần.)
Bark: Vỏ cây, có thể bao gồm cả chu bì và các lớp khác. Ví dụ: The bark of the tree is rough and protects it from pests. (Vỏ cây thô ráp và bảo vệ nó khỏi sâu bọ.)
Từ đồng nghĩa
Idioms và Phrasal Verbs
Hiện tại, từ "periderm" không có idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực vật học, bạn có thể gặp các cụm từ như "bark up the wrong tree" (chỉ sự nhầm lẫn trong tìm kiếm hoặc phán đoán) nhưng không trực tiếp liên quan đến "periderm".
Kết luận
Từ "periderm" là một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học, mô tả lớp bảo vệ bên ngoài của cây.