Characters remaining: 500/500
Translation

periderm

/'peridə:m/
Academic
Friendly

Từ "periderm" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, có nghĩa "chu ". Đây lớp ngoài cùng của vỏ câymột số loại thực vật, bao gồm cả cây thân gỗ. Chu giúp bảo vệ cây khỏi các yếu tố bên ngoài như thời tiết, côn trùng bệnh tật.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: Periderm lớp tế bào nằm bên ngoài của thân hoặc rễ cây, bao gồm ba phần chính: cork (vỏ bần), cork cambium ( sinh bần), phelloderm. Lớp này chức năng bảo vệ ngăn chặn sự mất nước.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The periderm of the tree protects it from harsh weather conditions. (Chu của cây bảo vệ khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
  2. Câu nâng cao: The study of the periderm's structure reveals important adaptations that allow certain plants to thrive in arid environments. (Nghiên cứu cấu trúc của chu tiết lộ những sự thích nghi quan trọng giúp một số loại cây phát triển mạnh trong môi trường khô cằn.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Peridermal (tính từ): liên quan đến chu . dụ: The peridermal tissues are essential for the tree's survival. (Các chu rất cần thiết cho sự sống sót của cây.)
Từ gần giống
  • Cork: Vỏ bần, một phần của chu . dụ: Cork is harvested from the bark of cork oak trees. (Vỏ bần được thu hoạch từ vỏ của cây sồi bần.)
  • Bark: Vỏ cây, có thể bao gồm cả chu các lớp khác. dụ: The bark of the tree is rough and protects it from pests. (Vỏ cây thô ráp bảo vệ khỏi sâu bọ.)
Từ đồng nghĩa
  • Cortex: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, cortex (vỏ ngoài) cũng một phần của cây, nhưng nằm bên trong chu chức năng khác.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, từ "periderm" không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực vật học, bạn có thể gặp các cụm từ như "bark up the wrong tree" (chỉ sự nhầm lẫn trong tìm kiếm hoặc phán đoán) nhưng không trực tiếp liên quan đến "periderm".

Kết luận

Từ "periderm" một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học, mô tả lớp bảo vệ bên ngoài của cây.

danh từ
  1. (thực vật học) chu

Comments and discussion on the word "periderm"